Chinese to Vietnamese

How to say 唉,我们买东西,现在问朋友借的 in Vietnamese?

Alas, chúng tôi mua những thứ, và bây giờ chúng tôi yêu cầu bạn bè của chúng tôi để mượn chúng

More translations for 唉,我们买东西,现在问朋友借的

我把在中国买的CD借给了朋友  🇨🇳🇯🇵  私は中国で買ったCDを友達に貸した
带我们去买东西  🇨🇳🇯🇵  買い物に連れて行ってくれ
买东西  🇨🇳🇯🇵  何かを購入する
买东西  🇨🇳🇯🇵  何かを買う
朋友让我买的  🇨🇳🇯🇵  友人は私にそれを買わせさせた
我想买东西  🇨🇳🇯🇵  私は何かを購入したい
我要买东西  🇨🇳🇯🇵  私は何かを買うつもりです
我想买东西  🇨🇳🇯🇵  私は何かを買いたい
我朋友让我买的  🇨🇳🇯🇵  私の友人は私にそれを買わせさせた
问问朋友  🇨🇳🇯🇵  友達に聞いてみろ
朋友拜托我买的  🇨🇳🇯🇵  友人は私がそれを買ってくれと頼んだ
去买东西  🇨🇳🇯🇵  買い物に行く
请问群里的朋友们  🇨🇳🇯🇵  グループの友達に聞いてください
我没有买东西  🇨🇳🇯🇵  私は何も買わなかった
社长带我们去买东西  🇨🇳🇯🇵  社長が買い物に連れて行ってくれた
有适合小朋友吃的东西吗  🇨🇳🇯🇵  小さな友人のために何かありますか
请问我们的东西上齐了吗  🇨🇳🇯🇵  私たちのものは一致していますか
我们20分钟后去买东西  🇨🇳🇯🇵  20分で買い物に行きます
网上买东西  🇨🇳🇯🇵  オンラインで買い物をする
买一个东西  🇨🇳🇯🇵  何かを買う

More translations for Alas, chúng tôi mua những thứ, và bây giờ chúng tôi yêu cầu bạn bè của chúng tôi để mượn chúng

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
爱你!mua!  🇨🇳🇯🇵  愛してる! ムア
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう