Chinese to Vietnamese

How to say 孩子中午好 in Vietnamese?

Các em bé là tốt vào buổi trưa

More translations for 孩子中午好

中午好  🇨🇳🇯🇵  こんにちは
中午好  🇨🇳🇯🇵  正午
中午好  🇨🇳🇯🇵  正午
中午好  🇭🇰🇯🇵  こんにちは、私は私のブログを見て
中午好啊!  🇨🇳🇯🇵  正午だ
早上好,中午好  🇨🇳🇯🇵  おはよう 正午よ
中午好,老师  🇨🇳🇯🇵  正午、先生
安田中午好  🇨🇳🇯🇵  安田 正午
我下午要去接孩子  🇨🇳🇯🇵  私は午後に子供たちを迎えに行きます
中午好怎么说  🇨🇳🇯🇵  正午に何て言うの
你今晚中午好  🇨🇳🇯🇵  今夜は正午です
中午  🇨🇳🇯🇵  昼ごろ
中午  🇨🇳🇯🇵  正午
早上好,中午好晚上好  🇨🇳🇯🇵  おはよう、昼も夜も
孩子  🇨🇳🇯🇵  子供
中午好!吃饭了吗  🇨🇳🇯🇵  正午! 食事は
孩子们在雪中奔跑  🇨🇳🇯🇵  子供たちは雪の中を走る
午好  🇨🇳🇯🇵  こんにちは
生孩子  🇨🇳🇯🇵  出産
小孩子  🇨🇳🇯🇵  子供

More translations for Các em bé là tốt vào buổi trưa

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです