Chinese to Vietnamese

How to say 你开心,放几天假?一个月有几天假 in Vietnamese?

Bạn có hạnh phúc, một vài ngày off? Bao nhiêu ngày một tháng

More translations for 你开心,放几天假?一个月有几天假

放假几天  🇨🇳🇯🇵  何日も休暇
放几天假  🇨🇳🇯🇵  数日の休暇を取る
日本新年假一般放几天  🇨🇳🇯🇵  日本の新年の休暇は、通常、数日間置く
几号放假的  🇨🇳🇯🇵  何日ですか
放12天假  🇨🇳🇯🇵  12日間の休暇を取る
放十天假  🇨🇳🇯🇵  10日間の休暇を取る
放假两天  🇨🇳🇯🇵  2日間の休暇
元旦放假一天  🇨🇳🇯🇵  元旦は休みです
今天就放假了  🇨🇳🇯🇵  今日は休みです
下个月我们早一点会放假,年假  🇨🇳🇯🇵  来月は休暇を取る予定です
很多公司放假一个月  🇨🇳🇯🇵  多くの企業が1ヶ月の休暇を取る
想请一天假  🇨🇳🇯🇵  休みを取りたい
放假  🇨🇳🇯🇵  休日
十二月三十一日开始放假  🇨🇳🇯🇵  12月31日から休みを取る
你明天要不要放假呀  🇨🇳🇯🇵  明日は休みですか
从明天开始放假坐等回家  🇨🇳🇯🇵  明日から休暇で家に帰るのを待ちます
几天  🇨🇳🇯🇵  何日
19号开始放假  🇨🇳🇯🇵  19日から休み
你们开始放假了吗  🇨🇳🇯🇵  休暇を始めたの
明天几点开门  🇨🇳🇯🇵  明日何時に開きますか

More translations for Bạn có hạnh phúc, một vài ngày off? Bao nhiêu ngày một tháng

Cao 120 bao  🇻🇳🇯🇵  ハイ 120 包括
the corridors light is off  🇬🇧🇯🇵  廊下の明かりが消灯している
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Esther sorry the charge has gone and fell off  🇬🇧🇯🇵  エステルは申し訳ありませんが、容疑が行って落ちました
The boat swung around and started off the way it had come  🇬🇧🇯🇵  ボートはぐるぐる回って、来た道から出発した
To looked in through the living room window, but the television was switched off  🇬🇧🇯🇵  リビングルームの窓から中を見るために、テレビの電源が切れた