Chinese to Vietnamese

How to say 这里走不走你的工作 in Vietnamese?

Không thể bạn đi công việc của bạn ở đây

More translations for 这里走不走你的工作

这里怎么走  🇨🇳🇯🇵  どうやって行くの
现在有工作,还走吗  🇨🇳🇯🇵  今仕事がある、まだ行く
你不要走  🇨🇳🇯🇵  あなたは行かない
去这里怎么走  🇨🇳🇯🇵  どうやって行くの
这里往哪边走  🇨🇳🇯🇵  どっちだ
到这里怎么走  🇨🇳🇯🇵  どうやってここに
不知往哪里走  🇨🇳🇯🇵  行き先が分からないのか
在这里不可以工作吗  🇨🇳🇯🇵  ここで働けないの
走走  🇨🇳🇯🇵  行け
送走这不好的2019年  🇨🇳🇯🇵  この悪い2019年を送り去る
个跑  🇨🇳🇯🇵  走れ
跑步  🇨🇳🇯🇵  走る
比赛  🇨🇳🇯🇵  競走
快点跑啊!  🇨🇳🇯🇵  走れ
走这边  🇨🇳🇯🇵  こっちだ
请问这里怎么走  🇨🇳🇯🇵  すみません、ここはどう行けばいいですか
到这里去,怎么走  🇨🇳🇯🇵  ここに来て、どうやって行くの
不走了  🇨🇳🇯🇵  行かないで
往哪里走  🇨🇳🇯🇵  どこに行くの
走了 走了 走了 走了  🇨🇳🇯🇵  行くぞ 行くぞ

More translations for Không thể bạn đi công việc của bạn ở đây

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない