蓝牙耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 Bluetooth Headphones | ⏯ |
蓝牙耳机 🇨🇳 | 🇯🇵 ブルートゥースヘッドセット | ⏯ |
我们可以用这个软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software to communicate | ⏯ |
连接蓝牙,蓝牙耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 Connect Bluetooth, Bluetooth headset | ⏯ |
这个软件就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is fine | ⏯ |
这种是蓝牙耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Bluetooth headset | ⏯ |
我们可以通过这个软件交流 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi có thể giao tiếp thông qua phần mềm này | ⏯ |
咱们可以用这个软件,简单的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software, simple communication | ⏯ |
我这有一个可以两个人进行交流的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a software that allows two people to communicate | ⏯ |
这个软件还很不错吧,可以交流 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is also very good, can communicate | ⏯ |
你可以通过这个软件和我交流 🇨🇳 | 🇬🇧 You can communicate with me through this software | ⏯ |
拿你的手机下一个这个软件我们就能交流了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đưa điện thoại của bạn cạnh phần mềm này chúng tôi có thể giao tiếp | ⏯ |
AI,我们可以用软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 AI, we can communicate with software | ⏯ |
你好,我可以用这个软件和你交流 🇨🇳 | 🇮🇩 Halo, saya dapat menggunakan software ini untuk berkomunikasi dengan Anda | ⏯ |
就这个软件来翻译就可以了 🇨🇳 | 🇰🇷 그냥이 소프트웨어를 번역 | ⏯ |
蓝牙耳机500魔币 🇨🇳 | 🇵🇹 Fone de ouvido Bluetooth 500 Magic Coin | ⏯ |
有个翻译软件就可以了呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a translation software | ⏯ |
这个软件是中国的软件 🇨🇳 | 🇻🇳 Phần mềm này là Trung Quốc phần mềm | ⏯ |
对了,这个软件可以用 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi khác, phần mềm này có thể được sử dụng | ⏯ |