Chinese to Vietnamese

How to say 穿着不舒服 in Vietnamese?

Tôi không cảm thấy thoải mái mặc

More translations for 穿着不舒服

不舒服  🇨🇳🇯🇵  気分が悪い
你今天躺着不舒服吗  🇨🇳🇯🇵  今日は横になってもいいですか
不舒服吗  🇨🇳🇯🇵  気分が悪いの
舒服  🇨🇳🇯🇵  快適
舒服  🇨🇳🇯🇵  気持ちいい
身体不舒服  🇨🇳🇯🇵  体調が悪い
不舒服,不想去了  🇨🇳🇯🇵  不快で、行きたくなかった
有没有不舒服  🇨🇳🇯🇵  気分が悪いの
舒服么  🇨🇳🇯🇵  快適ですか
好舒服  🇨🇳🇯🇵  気持ちいい
舒服吗  🇨🇳🇯🇵  気持ちいいですか
很舒服  🇨🇳🇯🇵  それは非常に快適です
好舒服  🇨🇳🇯🇵  気持ちがいい
很舒服  🇨🇳🇯🇵  とても快適です
真舒服  🇨🇳🇯🇵  快適だ
不要不要哦,好舒服  🇨🇳🇯🇵  ああ、快適にしないでください
我的体调不舒服  🇨🇳🇯🇵  私の体は調子が悪い
穿衣服  🇨🇳🇯🇵  服を着る
斗破舒服  🇨🇳🇯🇵  戦いは快適です
舒服继续  🇨🇳🇯🇵  快適に続ける

More translations for Tôi không cảm thấy thoải mái mặc

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない