Vietnamese to Chinese

How to say Anh hát xong cũng về ngủ đi in Chinese?

我睡完了

More translations for Anh hát xong cũng về ngủ đi

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 我睡完了

洗完衣服,晾完了睡觉  🇨🇳🇯🇵  洗濯を終え、寝終わる
我吃完了  🇨🇳🇯🇵  私は食べ終わった
我说完了  🇨🇳🇯🇵  私は終わった
我睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
我睡着了  🇨🇳🇯🇵  私は眠っていた
我要睡了  🇨🇳🇯🇵  寝るよ
我也睡了  🇨🇳🇯🇵  私も寝ました
完毕  🇨🇳🇯🇵  完了です
对应完了  🇨🇳🇯🇵  対応完了
我们卖完了,啤酒卖完了  🇨🇳🇯🇵  売り切れ、ビールは売り切れた
我也吃完了  🇨🇳🇯🇵  私も食べ終わりました
我去睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は眠りについた
我要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は寝ます
我睡了,拜拜  🇨🇳🇯🇵  私は眠りについた、さようなら
我也要睡了  🇨🇳🇯🇵  私も寝ます
一会吃完饭 睡觉  🇨🇳🇯🇵  しばらく食べ終えて寝る
做完了  🇨🇳🇯🇵  終わりだ
你完了  🇨🇳🇯🇵  もう終わりだ
吃完了  🇨🇳🇯🇵  食べ終わりだ
完蛋了  🇨🇳🇯🇵  終わりだ