Vietnamese to Chinese

How to say Cố gắng để tiếp nhiên liệu in Chinese?

尝试加油

More translations for Cố gắng để tiếp nhiên liệu

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 尝试加油

考试加油  🇨🇳🇯🇵  試験給油
尝试  🇨🇳🇯🇵  試しに
加油加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油  🇨🇳🇯🇵  がんばって
加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油!  🇨🇳🇯🇵  頑張って!
加油吧!  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
请加油  🇨🇳🇯🇵  頑張ってください
嗯加油  🇨🇳🇯🇵  ええと、頑張れ
加油吧  🇨🇳🇯🇵  頑張りましょう
加油鸭  🇨🇳🇯🇵  頑張れ ダック
加油啊  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油哦  🇨🇳🇯🇵  頑張れよ
加油呀  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
j加油  🇨🇳🇯🇵  j 給油
哦!加油  🇨🇳🇯🇵  ! 頑張れ
我加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油站  🇨🇳🇯🇵  ガソリンスタンド
加油无力  🇨🇳🇯🇵  給油は無力です
是的加油  🇨🇳🇯🇵  はい、頑張ります