Chinese to Vietnamese

How to say 努力加油 in Vietnamese?

Cố gắng để tiếp nhiên liệu

More translations for 努力加油

努力加油  🇨🇳🇯🇵  燃料を補給する
请努力加油  🇨🇳🇯🇵  頑張ってください
加油无力  🇨🇳🇯🇵  給油は無力です
中努力  🇨🇳🇯🇵  努力
工作努力  🇨🇳🇯🇵  努力
每天努力加班中  🇨🇳🇯🇵  毎日残業する
加油加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
金努力  🇨🇳🇯🇵  キムの努力
加油  🇨🇳🇯🇵  がんばって
加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油!  🇨🇳🇯🇵  頑張って!
继续努力  🇨🇳🇯🇵  努力を続ける
我要努力  🇨🇳🇯🇵  頑張らなきゃ
还要继续努力  🇨🇳🇯🇵  努力を続け
加油吧!  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
请加油  🇨🇳🇯🇵  頑張ってください
嗯加油  🇨🇳🇯🇵  ええと、頑張れ
加油吧  🇨🇳🇯🇵  頑張りましょう
加油鸭  🇨🇳🇯🇵  頑張れ ダック
加油啊  🇨🇳🇯🇵  頑張れ

More translations for Cố gắng để tiếp nhiên liệu

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない