Chinese to Vietnamese

How to say 是不能住吗?还是什么意思 in Vietnamese?

Anh không thể sống sao? Điều gì khác không có nghĩa là gì

More translations for 是不能住吗?还是什么意思

是什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
这是什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味ですか
这个是什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
五倍是什么意思  🇨🇳🇯🇵  5倍ってどういう意味だ
一四是什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
你这是什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
是什么意思?出了什么问题吗  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ? 何か問題でも
不好意思,你刚刚说的是什么意思  🇨🇳🇯🇵  すみません、あなたが言った意味ですか
我不知道你是什么意思  🇨🇳🇯🇵  意味が分からないの
这个表情是什么意思?这个表情是什么意思  🇨🇳🇯🇵  この表現はどういう意味ですか。 この表現はどういう意味ですか
不懂什么意思  🇨🇳🇯🇵  意味が分からない
496摆酒是什么意思  🇨🇳🇯🇵  496 ワインとはどういう意味ですか
这个980是什么意思  🇨🇳🇯🇵  この980とはどういう意味ですか
你说的是什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
打勾的是什么意思  🇨🇳🇯🇵  クチェックとはどういう意味ですか
是,是的意思吗  🇨🇳🇯🇵  意味は
什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
真有意思不是吗  🇨🇳🇯🇵  面白いだろ
这个表情是什么意思  🇨🇳🇯🇵  この表現はどういう意味ですか
米史密斯是什么意思  🇨🇳🇯🇵  ミスミスとはどういう意味ですか

More translations for Anh không thể sống sao? Điều gì khác không có nghĩa là gì

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない