Chinese to Vietnamese

How to say 你明年来我公司工作!环境很好!公司有住房 in Vietnamese?

Bạn đến để làm việc trong công ty của chúng tôi vào năm tới! Môi trường là rất tốt! Công ty có nhà ở

More translations for 你明年来我公司工作!环境很好!公司有住房

我在日本公司工作了5年  🇨🇳🇯🇵  私は日本の会社に5年間勤務しました
公司  🇨🇳🇯🇵  会社
有限公司  🇨🇳🇯🇵  株式会社は
必须来公司  🇨🇳🇯🇵  会社に来なければならない
贵公司  🇨🇳🇯🇵  あなたの会社
我让你老公在好好考虑下这个工作环境  🇨🇳🇯🇵  夫にこの労働環境を 考えさせろ
我看看你工作环境  🇨🇳🇯🇵  私はあなたの作業環境を見てみましょう
进入公司13年了  🇨🇳🇯🇵  入社13年
物业公司  🇨🇳🇯🇵  不動産会社
公司聚会  🇨🇳🇯🇵  会社のパーティー
公司宿舍  🇨🇳🇯🇵  会社寮
公司职员  🇨🇳🇯🇵  会社員
公司贪污  🇨🇳🇯🇵  企業の横領
这个公司  🇨🇳🇯🇵  この会社
蒸汽公司  🇨🇳🇯🇵  スチーム株式会社
贸易公司  🇨🇳🇯🇵  貿易会社
明年市场环境不好  🇨🇳🇯🇵  来年は市場環境が悪い
您在公司工作多长时间了  🇨🇳🇯🇵  その会社に勤めてどのくらいになりますか
我明天想向公司请假  🇨🇳🇯🇵  明日、会社から休みたいです
你们公司的人很八卦  🇨🇳🇯🇵  あなたの会社の人々はゴシップです

More translations for Bạn đến để làm việc trong công ty của chúng tôi vào năm tới! Môi trường là rất tốt! Công ty có nhà ở

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない