你是想下次有时间再来吗 🇨🇳 | 🇯🇵 今度また来る時間があるの | ⏯ |
下次有时间可以再来找我 🇨🇳 | 🇯🇵 次回はまた私のところに来るでしょう | ⏯ |
下次有时间过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to come and play next time | ⏯ |
下次再来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next time | ⏯ |
下次再来找我 🇨🇳 | 🇯🇵 次回も私のところに来てください | ⏯ |
有时间再过来 🇨🇳 | 🇰🇷 다시 올 시간이있다 | ⏯ |
我的意思是你要什么时候过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, when are you going to come to me | ⏯ |
等你下次有时间再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you have time next time | ⏯ |
我下次什么时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time am I coming next time | ⏯ |
下次再找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm cho bạn thời gian tới | ⏯ |
你有时间来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come to me | ⏯ |
你的意思是你借了时间是吗 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 당신이 시간을 빌린 것을 의미, 그렇지 | ⏯ |
下次有空再过来看我 🇨🇳 | 🇰🇷 당신이 자유로이 있을 때 다음에 다시 저를 보러 오세요 | ⏯ |
有时间再推下来 🇨🇳 | 🇰🇷 다시 밀어 낼 시간이 있습니다 | ⏯ |
有时间再推下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to push it down again | ⏯ |
下次我再过来拿 🇨🇳 | 🇰🇷 다음에 와서 그것을 얻을 거야 | ⏯ |
下次有时间一起出来再喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ có thời gian để đi ra và uống một lần nữa | ⏯ |
你今天有时间吗?可以过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time today? You can come to me | ⏯ |
你有时间过来老街找我玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thời gian để đi đến đường phố cũ để chơi với tôi | ⏯ |