Chinese to Vietnamese

How to say 柠檬片有没有没有都没有没有没有 in Vietnamese?

Lát chanh không có không có không có

More translations for 柠檬片有没有没有都没有没有没有

没有柠檬了  🇨🇳🇯🇵  レモンはもうない
没有没有  🇨🇳🇯🇵  いいえ、いいえ
没有还没有  🇨🇳🇯🇵  いいえ、まだです
有没有  🇨🇳🇯🇵  持っていけ
没有  🇨🇳🇯🇵  ありません
没有  🇨🇳🇯🇵  ない
有没有火  🇨🇳🇯🇵  火はなかった
有没有称  🇨🇳🇯🇵  呼び出しはありますか
还有没有  🇨🇳🇯🇵  まだない
有水没有  🇨🇳🇯🇵  水は
有没有水  🇨🇳🇯🇵  水はありますか
有没有烟  🇨🇳🇯🇵  タバコは
都没有错  🇨🇳🇯🇵  何も間違っていない
有没有没有猪肉馅儿的  🇨🇳🇯🇵  豚肉の詰め物はありますか
有没有位置  🇨🇳🇯🇵  場所はありますか
酒有没有酒  🇨🇳🇯🇵  ワインはありますか
有没有一点  🇨🇳🇯🇵  少し
有没有菜单  🇨🇳🇯🇵  メニューはありますか
有没有中文  🇨🇳🇯🇵  中国語はありますか
春药有没有  🇨🇳🇯🇵  春薬はありますか

More translations for Lát chanh không có không có không có

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない