Chinese to Vietnamese

How to say 虾都是死虾不新鲜 in Vietnamese?

Tôm là snares bánh chết mà không phải là tươi

More translations for 虾都是死虾不新鲜

鲜虾肉丸汤  🇨🇳🇯🇵  新鮮なエビミートボールスープ
白虾  🇨🇳🇯🇵  白エビ
虾滑  🇨🇳🇯🇵  エビスリップ
虾斗  🇨🇳🇯🇵  エビの闘い
虾头  🇨🇳🇯🇵  エビの頭
小虾  🇨🇳🇯🇵  小さなエビ
炸虾  🇨🇳🇯🇵  エビフライ
甜虾  🇨🇳🇯🇵  甘いエビ
老虎虾  🇨🇳🇯🇵  タイガーシュリンプ
皮皮虾  🇨🇳🇯🇵  皮エビ
新不新鲜  🇨🇳🇯🇵  新しい新しいではない
北极冰虾  🇨🇳🇯🇵  北極氷エビ
肉丸虾汤  🇨🇳🇯🇵  ミートボールエビスープ
龙虾沙拉  🇨🇳🇯🇵  ロブスターサラダ
虾肯定好吃  🇨🇳🇯🇵  エビは確かにおいしいです
我吃过龙虾  🇨🇳🇯🇵  ロブスターを食べたことがある
虾子肉丸汤  🇨🇳🇯🇵  海老ミートボールスープ
要两份炸虾  🇨🇳🇯🇵  エビのフライを2つお持ちします
新鲜  🇨🇳🇯🇵  新鮮
我想吃大龙虾  🇨🇳🇯🇵  私は大きなロブスターが食べたい

More translations for Tôm là snares bánh chết mà không phải là tươi

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない