刚刚跟你打电话那个 🇨🇳 | 🇯🇵 ちょうどあなたに電話した | ⏯ |
我的钱给刚刚下面那个人了,你问一下他 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền của tôi đã đi đến người đàn ông ngay dưới đây, bạn yêu cầu anh ta | ⏯ |
刚刚那个人说有酒店订单就可以了 🇨🇳 | 🇹🇭 แท็บเลตหรือสมาร์ทโฟนทุกเครื่อง | ⏯ |
刚刚那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that guy | ⏯ |
就是你刚刚跟我说的那个知识是 🇨🇳 | 🇰🇷 그건 당신이 방금 내게 말한 거야 | ⏯ |
就是我们刚刚进来那个人了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là gã chúng ta vừa đến đây | ⏯ |
一开始刚刚那个人说就俩地方 🇨🇳 | 🇰🇷 처음에는 그 남자가 두 곳을 말했습니다 | ⏯ |
刚刚那两个人是你的老乡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those two just your hometown | ⏯ |
好的,你可以用越南话跟他讲,你刚刚说的话 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, bạn có thể nói cho anh ta những gì bạn vừa nói bằng Việt Nam | ⏯ |
哦,你加工的话可以联系我,刚刚给你的那个名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, if you process the words can contact me, just gave you that card | ⏯ |
那个那个那个刚来 🇨🇳 | 🇯🇵 あのあの人は来たばかりです | ⏯ |
刚刚那个是人妖吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ตอนนี้เป็นเรื่องของมาร | ⏯ |
我要刚刚我给你说的那个 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันต้องการคนที่ฉันเพิ่งบอกคุณ | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
刚刚那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that one | ⏯ |
你在刚才的那个会说中文的人打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gọi người đàn ông nói tiếng Trung Quốc ngay bây giờ | ⏯ |
刚才打电话那个人说一会儿过来 🇨🇳 | 🇹🇭 คนที่เรียกเพียงตอนนี้ว่าเขาจะมาในภายหลัง | ⏯ |
是不是刚才那个人给你说了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người đó có nói với anh không | ⏯ |
刚刚那两人说的安全吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai người vừa nói nó an toàn không | ⏯ |