Chinese to Vietnamese

How to say 你父母亲还在越南吧 in Vietnamese?

Cha mẹ của bạn vẫn còn ở Việt Nam, không phải là họ

More translations for 你父母亲还在越南吧

你父亲还在睡觉  🇨🇳🇯🇵  あなたのお父さんはまだ寝ています
父亲  🇨🇳🇯🇵  父
父亲  🇨🇳🇯🇵  父上
母亲  🇨🇳🇯🇵  母さん
母亲  🇨🇳🇯🇵  母
越南  🇨🇳🇯🇵  ベトナム
给母亲  🇨🇳🇯🇵  母親に
伯父,伯母  🇨🇳🇯🇵  おじいさん おじいさん
越南制  🇨🇳🇯🇵  ベトナム製
不信问你父亲  🇨🇳🇯🇵  お父さんに聞いても信じられない
我想日你母亲  🇨🇳🇯🇵  私はあなたのお母さんが欲しい
父亲大人  🇨🇳🇯🇵  父様
挽着父亲  🇨🇳🇯🇵  父親を抱きし
哇靠,母亲  🇨🇳🇯🇵  うわー、母
父母已离婚  🇨🇳🇯🇵  両親は離婚した
父亲,母亲,哥哥姐姐,弟弟妹妹,爷爷奶奶  🇨🇳🇯🇵  父、母、兄と妹、弟と妹、おじいちゃんとおばあちゃん
这是我父亲  🇨🇳🇯🇵  私のお父さんです
父亲去世了  🇨🇳🇯🇵  父は死んだ
一秒的母亲  🇨🇳🇯🇵  1秒の母
你父亲怎么回答你的  🇨🇳🇯🇵  お父様はどうやって答えたの

More translations for Cha mẹ của bạn vẫn còn ở Việt Nam, không phải là họ

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ