Chinese to Vietnamese

How to say 不想跟他在一起就去上班过完年就去上班 in Vietnamese?

Không muốn đi làm việc với anh ta và đi làm việc sau khi kết thúc năm

More translations for 不想跟他在一起就去上班过完年就去上班

不想上班  🇨🇳🇯🇵  仕事に行きたくない
不想上班啊  🇨🇳🇯🇵  仕事に行きたくない
我要去上班  🇨🇳🇯🇵  私は仕事に行くつもりです
去上班,逛逛一圈  🇨🇳🇯🇵  仕事に行き、周りを歩き回る
马上就去  🇨🇳🇯🇵  すぐ行くよ
跟你一起上去吗  🇨🇳🇯🇵  一緒に行くの
我想上班  🇨🇳🇯🇵  私は仕事に行きたい
好累,不想上班  🇨🇳🇯🇵  疲れて、仕事に行きたくない
我不想上班了  🇨🇳🇯🇵  私はもう仕事に行きたくない
回家放假就回去,初八就回来上班  🇨🇳🇯🇵  家に帰って休暇で帰ってきて、最初の8時に仕事に戻ります
去医院后上班  🇨🇳🇯🇵  病院に行った後、仕事に行く
现在要去公司上班  🇨🇳🇯🇵  今、会社で働きます
我一会儿马上就过去  🇨🇳🇯🇵  すぐ行くよ
上班  🇨🇳🇯🇵  仕事に行く
上班  🇨🇳🇯🇵  出勤
上班不能  🇨🇳🇯🇵  仕事に行けない
明年他就去了  🇨🇳🇯🇵  彼は来年行く
晚上我不上班  🇨🇳🇯🇵  私は夜に仕事に行きません
要上班,老板不给出去  🇨🇳🇯🇵  上司は仕事に行くんだ
过年上班三倍工资吗  🇨🇳🇯🇵  新年は3倍の給料をもらっていますか

More translations for Không muốn đi làm việc với anh ta và đi làm việc sau khi kết thúc năm

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない