Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢我带苹果还是谢谢你带我过节 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã mang táo hoặc cho đưa tôi trong những ngày nghỉ

More translations for 谢谢我带苹果还是谢谢你带我过节

谢谢宽带  🇨🇳🇯🇵  ブロードバンドをありがとう
打包带走,谢谢  🇨🇳🇯🇵  荷造りして持って行け ありがとう
谢谢谢我  🇨🇳🇯🇵  ありがとう
谢谢你谢谢  🇨🇳🇯🇵  ありがとう
谢谢谢谢你  🇨🇳🇯🇵  ありがとう ありがとう
谢谢你,谢谢  🇭🇰🇯🇵  ありがとう ありがとう
谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇯🇵  ありがとう、ありがとう
我谢谢  🇨🇳🇯🇵  よろしくお願いいたします
谢谢谢谢  🇨🇳🇯🇵  ありがとうございました
哦,谢谢谢谢  🇨🇳🇯🇵  ありがとう
好,谢谢谢谢  🇨🇳🇯🇵  ありがとう ありがとう
啊,谢谢谢谢  🇨🇳🇯🇵  ああ、ありがとう
谢谢帮我  🇨🇳🇯🇵  助けてくれてありがとう
谢谢你  🇨🇳🇯🇵  ありがとうございます
谢谢你  🇭🇰🇯🇵  ありがとう
谢谢你!  🇨🇳🇯🇵  ありがとう
我过一会充,谢谢  🇨🇳🇯🇵  しばらくは充電します ありがとう
你帮了我,谢谢  🇨🇳🇯🇵  助けてくれたわ ありがとう
你能带我过去,或者帮我指一下吗?谢谢  🇨🇳🇯🇵  私を連れて行くか、私を指さしてくれる? ありがとうございました
平安夜,收到了苹果。谢谢  🇨🇳🇯🇵  クリスマスイブ、リンゴを受け取った。 ありがとうございました

More translations for Cảm ơn bạn đã mang táo hoặc cho đưa tôi trong những ngày nghỉ

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない