他回去拿钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going back to get the money | ⏯ |
你拿回去有人跟你拿 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn mang nó trở lại và ai đó sẽ mang nó với bạn | ⏯ |
我也到了 🇨🇳 | 🇭🇰 我都去了 | ⏯ |
回去拿钱去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and get the money | ⏯ |
证件都拿回来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có tất cả các giấy tờ trở lại | ⏯ |
拿回来了 🇨🇳 | 🇯🇵 取り戻せ | ⏯ |
你过去都是拿了这一种 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to take this one | ⏯ |
你回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back | ⏯ |
拿回去没有用处了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no use getting it back | ⏯ |
回去了回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã quay trở lại | ⏯ |
我想回去拿 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn quay lại và lấy nó | ⏯ |
给你装回去了,傻逼 🇨🇳 | 🇭🇰 畀你裝回去了, 傻逼 | ⏯ |
等会你回来了,我去你那里拿~~~ 🇨🇳 | ar انتظر منك ان تعود ، اذهب اليك للحصول علي | ⏯ |
你这样,我都不敢回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid to go back if you do | ⏯ |
这个你先拿回去改 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณใช้เวลานี้กลับมาก่อน | ⏯ |
飞机,你自己拿回去 🇨🇳 | 🇹🇭 เครื่องบินนำมันกลับมาด้วยตัวคุณเอง | ⏯ |
我们去帮你拿回来 🇨🇳 | 🇷🇺 Давай вернем его тебе | ⏯ |
你回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back | ⏯ |
你回去了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back | ⏯ |