Vietnamese to Chinese

How to say Hoa của tình bạn không biết biên giới in Chinese?

友谊之花不知道边界

More translations for Hoa của tình bạn không biết biên giới

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 友谊之花不知道边界

你不知道野花香  🇨🇳🇯🇵  あなたは野生の花の香りを知らない
不知道  🇨🇳🇯🇵  知らない
不知道  🇨🇳🇯🇵  分かりません
为友谊干杯  🇨🇳🇯🇵  友情に乾杯
我不知道  🇨🇳🇯🇵  分からない
都不知道  🇨🇳🇯🇵  知らない
不知道呢  🇨🇳🇯🇵  分からない
不知道吗  🇨🇳🇯🇵  知らないのか
我弟弟知道朋友不着调  🇨🇳🇯🇵  私の兄は友達が調子が合わないのを知っている
友谊地久天长  🇨🇳🇯🇵  友情はいつまでも続く
我也不知道  🇨🇳🇯🇵  分からない
你也不知道  🇨🇳🇯🇵  知らないのか
不知道来着  🇨🇳🇯🇵  知らない
尽管不知道  🇨🇳🇯🇵  知らないけど
我不知道啊  🇭🇰🇯🇵  分からない
我知道这样对朋友不礼貌  🇨🇳🇯🇵  友達に失礼だと分かってる
我知道我知道  🇨🇳🇯🇵  分かってる
知道  🇨🇳🇯🇵  知っている
知道  🇨🇳🇯🇵  知る
樱木花道  🇨🇳🇯🇵  桜木花道