Japanese to Vietnamese
いっぱい店ありますね 🇯🇵 | 🇨🇳 那里有很多商店 | ⏯ |
人がいっぱいいます 🇯🇵 | 🇨🇳 有很多人 | ⏯ |
お客さん多いみたいですよ 🇯🇵 | 🇨🇳 似乎有很多顾客 | ⏯ |
今お客さんがいっぱいです 🇯🇵 | 🇨🇳 现在有很多顾客 | ⏯ |
そこもそんなにお金持ってない 🇯🇵 | 🇨🇳 那里没有那么多钱 | ⏯ |
いろんな人がいますから 🇯🇵 | 🇨🇳 因为有很多人 | ⏯ |
客は入らない 🇯🇵 | 🇨🇳 没有客人 | ⏯ |
便利だし、人が多いし 🇯🇵 | 🇨🇳 它很方便,有很多人 | ⏯ |
いっぱいいるねいつ帰るの 🇯🇵 | 🇨🇳 那里有很多,你什么时候回家 | ⏯ |
早く早く 🇯🇵 | 🇨🇳 快点,快点 | ⏯ |
家族は何人いますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你家里有多少人 | ⏯ |
来週お客様が 沢山来るので?? 🇯🇵 | 🇨🇳 下周我们有很多顾客来?? | ⏯ |
美人がたくさんいる 🇯🇵 | 🇨🇳 有很多漂亮的女人 | ⏯ |
どこまでスピード 🇯🇵 | 🇨🇳 速度有多快 | ⏯ |
まだたくさんあります 🇯🇵 | 🇨🇳 还有很多 | ⏯ |
早く行けず 🇯🇵 | 🇨🇳 快点 | ⏯ |
早めに 🇯🇵 | 🇨🇳 快点 | ⏯ |
急げ 🇯🇵 | 🇨🇳 快点 | ⏯ |
急げん 🇯🇵 | 🇨🇳 快点 | ⏯ |
有客人 🇨🇳 | 🇻🇳 Có khách | ⏯ |
酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn | ⏯ |
2个客人 🇨🇳 | 🇻🇳 2 khách | ⏯ |
英杰旅馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn | ⏯ |
客厅 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng khách | ⏯ |
宾馆住宿,酒店住宿 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỗ ở khách sạn, chỗ ở khách sạn | ⏯ |
与酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Với khách sạn | ⏯ |
酒店大堂 🇨🇳 | 🇻🇳 Sảnh khách sạn | ⏯ |
在宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại khách sạn | ⏯ |
喜来登酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn Sheraton | ⏯ |
这个酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn này | ⏯ |
皇宫酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn Palace | ⏯ |
饭店在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn đâu | ⏯ |
旅店在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn đâu | ⏯ |
宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn đâu | ⏯ |
红宝石酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn Ruby | ⏯ |
伊莱酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn Eli | ⏯ |
các anh ở khách sạn nào 🇨🇳 | 🇻🇳 C? c Anh? Kh? ch s? n? n? o | ⏯ |
Photo hotel 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn ở Photo | ⏯ |