两个的数字加起来 🇨🇳 | 🇰🇷 두 개의 숫자가 합산됩니다 | ⏯ |
两份加起来的钱 🇨🇳 | 🇯🇵 お金の2つの部分を合計します | ⏯ |
两人吵了起来 🇨🇳 | 🇬🇧 The two got into a fight | ⏯ |
两两个人一起结账 🇨🇳 | 🇯🇵 二人は一緒にチェックアウト | ⏯ |
这个位置,今天两个人点后出发,几个人一起来一起来一起来 🇨🇳 | 🇯🇵 この位置は、今日の2つのポイントの後に出発し、いくつかの人々が一緒に来る | ⏯ |
这两层加起来等于12个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 These two layers add up to 12 girls | ⏯ |
两个人一起奋斗 🇨🇳 | 🇹🇭 สองคนต่อสู้กัน | ⏯ |
有11个人,两个人没来 🇨🇳 | 🇻🇳 Có 11 người, hai trong số họ đã không đến | ⏯ |
等一会,还有两个人来了再加 🇨🇳 | 🇯🇵 待って あと2人が来て 追加する | ⏯ |
几个人一起来 🇨🇳 | 🇯🇵 数人が一緒に来る | ⏯ |
他们两个人在那边,两个一起 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai người trong số họ đang ở đằng kia, 2 người cùng nhau | ⏯ |
两个人懒床在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people lazy bed together | ⏯ |
还有两个人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more people didnt come | ⏯ |
下午来了两个人 🇨🇳 | 🇯🇵 午後に2人が来た | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇨🇿 Dva lidi | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇮🇱 . שני אנשים | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇯🇵 二人 | ⏯ |
两个人 🇨🇳 | 🇭🇰 兩個人 | ⏯ |