Vietnamese to Chinese

How to say Làm thế nào về chúng tôi có bữa ăn tối cho những ngày nghỉ sau khi bạn rời khỏi công việc in Chinese?

你离开工作后,我们放假吃饭怎么样

More translations for Làm thế nào về chúng tôi có bữa ăn tối cho những ngày nghỉ sau khi bạn rời khỏi công việc

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 你离开工作后,我们放假吃饭怎么样

工作怎么样  🇨🇳🇯🇵  仕事はどう
放假找工作了吗  🇨🇳🇯🇵  休暇で仕事を探してるの
你们开始放假了吗  🇨🇳🇯🇵  休暇を始めたの
晚饭怎么吃  🇨🇳🇯🇵  夕食はどうやって食べるの
吃饭怎么说  🇨🇳🇯🇵  食事は何と
你们什么时候放假  🇨🇳🇯🇵  いつ休暇を取るの
吃点饭再去工作  🇨🇳🇯🇵  食べ物を食べて、仕事に行く
怎么样才能减少工作压力  🇨🇳🇯🇵  仕事のストレスを減らすには
你怎么这样?你怎么这样  🇨🇳🇯🇵  どうしてそんなことが? どうしてそんなことが
你怎么样  🇨🇳🇯🇵  調子はどうだ
我们做的怎么样  🇨🇳🇯🇵  調子はどうだ
你怎样我怎样  🇨🇳🇯🇵  どうしたんだ
19号开始放假  🇨🇳🇯🇵  19日から休み
我请你们吃饭  🇨🇳🇯🇵  夕食にお招きします
具体工作什么样的  🇨🇳🇯🇵  具体的にどのような仕事をするの
放开我,放开我  🇨🇳🇯🇵  放せ
你怎么样了  🇨🇳🇯🇵  調子はどうだい
你怎么样了  🇨🇳🇯🇵  調子はどうだ
我很好,你怎么样  🇨🇳🇯🇵  元気よ 元気か
开始吃饭  🇨🇳🇯🇵  食事を始める